Model: PP-9900
Nhà sản xuất: AMPall
Xuất xứ: Hàn Quốc
Tính năng:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tốc độ truyền |
PCA |
PCEA |
CON |
0.1~60.0ml/h |
0.1~30.0ml/h |
0.1~250.0ml/h |
|
Tốc độ BOLUS |
PCA |
PCEA |
CON |
0.1~60.0ml/h |
0.1~30.0ml/h |
N/A |
|
Liều tải |
PCA |
PCEA |
CON |
0.1~60.0ml/h |
0.1~30.0ml/h |
N/A |
|
Clinician Bolus (Truyền nhanh lâm sàng) |
PCA |
PCEA |
CON |
0.1~60.0ml/h |
0.1~30.0ml/h |
N/A |
|
Thể tích cung cấp |
0.1ml~999.9ml (bước tăng 0,1 ml)) |
||
Purge (Tốc độ đuổi khí) |
1ml/h~30.0ml/h |
||
KVO (Giữ tĩnh mạch mở) |
0.1ml/h~0.9ml/h |
||
Lock out time (Thời gian khóa máy) |
1~999 phút(±1phút) |
||
Độ chính xác |
±3% |
||
Cấp độ tắt nghẽn |
4psi ~ 20psi (3cấp) |
||
Chuông báo động |
Có khí trong dây dẫn truyền, bị tắc nghẽn, cửa mở, bình chứa dung dịch truyền hết, tốc độ K.V.O (truyền xong), pin yếu, báo động lặp lại, có lỗi trong dòng chảy, thiết bị bị hư. |
||
Chức năng đặt biệt |
Lưu sự kiện, lựa chọn ngôn ngữ (tùy chọn), kết nối USB, xem lại lịch sử truyền dịch |
||
Nguồn điện |
A/C: 100-240 V~ / 50-60Hz, DC 7.4V. Cấp 1, Nguồn điện nội bộ, Loại CF |
||
Điều kiện hoạt động |
+5 ~ 45°C, độ ẩm 90% |
||
Điều kiện bảo quản |
-20 ~ 60°C, độ ẩm 95 % |